Tiếp nối thành công của mẫu xe máy điện Klara, ngày 12/09/2019, VinFast chính thức giới thiệu hai mẫu mới mang tên Impes và Ludo. Dòng xe này nằm trong phân khúc tầm trung, hướng tới đa dạng đối tượng sử dụng đặc biệt Học sinh sinh viên và người lớn tuổi.
VinFast Ludo êm ái mọi hành trình
Xe máy điện Vinfast LUDO thiết kế gọn nhẹ, đậm cá tính – Ludo cùng bạn khoe chất thành thị. VinFast Ludo có tải trọng 140kg, có thể chở được hai người với tốc độ tối đa 35km/h. Sau khi sạc đầy, xe có thể di chuyển quãng đường tới 70 km. Tích hợp hai chế độ lái: Eco – êm ái và Sport – mạnh mẽ giúp bạn di chuyển thuận tiện trong mọi hành trình.
Công nghệ Pin Lithium chống nước ưu việt
Với xe điện Ludo bạn yên tâm di chuyển trong phố những ngày mưa ngập mà không lo ảnh hưởng đến động cơ với Pin Lithium-Ion. Công suất 500W, dung lượng 22AH, chống nước và bụi IP57.
Đèn chiếu sáng led VinFast LUDO
Với công nghệ LED tiên tiến xe máy điện LUDO được trang bị cho toàn bộ đèn pha, đèn hậu, xi-nhan, đèn phanh.
Gần xe cao thoáng
Xe máy điện VinFast Ludo có gầm xe được thiết kế cao ráo 147mm tạo cảm giác an toàn, không lo va đập khi đi đường gồ ghề và lên xuống vỉa hè trong phố.
Thiết kế gọn nhẹ năng động
Với chiều dài 1,7m và cân nặng 68 kg, Ludo đáp ứng chuẩn tiêu chí gọn nhẹ và năng động.
Tư thế ngồi thoải mái
Chiều cao xe máy điện VinFast Ludo có yên 750 mm và thuôn dài cho tư thế ngồi thoái mái và tự tin cầm lái vi vu mọi hành trình.
Sản phẩm được VinFast Bảo hành 3 năm miễn phí và không giới hạn km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST LUDO
ĐỘNG CƠ | |
Công suất định danh | 500W |
Loại động cơ | Động cơ BOSCH, một chiều không chổi than |
Tốc độ tối đa | 35Km/h |
HỆ THỐNG PIN | |
Loại Pin | Pin Lithium-ion |
Dung lượng | 22Ah |
Trọng lượng trung bình | 7.8Kg |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | 3h (90% SOC) hoặc 4.8h (100% SOC)/pin |
Loại sạc | 400W di động |
Quãng đường di chuyển được khi pin sạc đầy | 70 km (với tốc độ 30 km/ h) |
Đổi Pin | Có |
Vị trí lắp Pin | Dưới yên xe |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
HỆ THỐNG KHUNG/GiẢM XÓC/PHANH | |
Giảm xóc trước và sau | Giảm chấn lò xo dầu, giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa Hengton |
Phanh sau | Phanh tang trống dẫn động cơ khí |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Khoảng các trục bánh xe trước – sau | 1157mm |
Chiều dài tổng thể (dài x rộng x cao) | 1700 x 715 x 1070 |
Khoảng sáng gầm | 150mm |
Chiều cao yên | 749mm |
Kích thước lốp trước – sau | 70/90-14 | 80/90-14 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Tải trọng | 130 |
Xe và Pin | 68Kg gồm 1 Pin |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha trước | Led Projector |
Đền xin nhan, Đèn hậu | LED |
KẾT NỐI THÔNG MINH | |
Kết nối | Định vị xe (GPS), TÍCH HỢP eSIM, Mobile App |
Tính năng chống trộm | Có |